🌟 -을 듯

1. 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NHƯ THỂ, NHƯ: Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 온 세계를 뒤덮을 듯 내린다.
    Snow falls over the whole world.
  • Google translate 아내는 나를 잡아먹을 듯 노려봤다.
    My wife glared at me like she was going to eat me.
  • Google translate 맑은 날에는 남산이 손이 닿을 듯 가깝게 보인다.
    On a clear day, namsan looks as close as you can reach.
  • Google translate 나는 아이를 낳는 게 너무 무서워.
    I'm so scared of having children.
    Google translate 너무 걱정 마. 나도 낳을 때는 죽을 듯 아팠는데 낳고 나니 정말 행복해.
    Don't worry too much. i was very sick when i gave birth, but i'm so happy after giving birth.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -ㄹ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -는 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

-을 듯: -eul deut,そうに。んばかりに,,,ـول دوت,,như thể, như,เหมือนจะ..., ราวกับว่าจะ..,seperti, sebagaimana,словно; будто; как,好像,

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.

2. NỬA NHƯ… NỬA (KHÔNG)...: Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy và cũng có vẻ không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 웃을 듯 말 듯 옅은 미소를 지었다.
    Ji-su smiled a smile as if she were smiling.
  • Google translate 나비가 꽃 위에 앉을 듯 말 듯 꽃 주위를 맴돈다.
    Butterflies hover around flowers as if they were sitting on them.
  • Google translate 숲에는 머리에 닿을 듯 말 듯 키 작은 나무들이 많았다.
    There were many short trees in the forest, almost touching the head.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -ㄹ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -는 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)